nhỏ hẹp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhỏ hẹp+
- Narrow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhỏ hẹp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhỏ hẹp":
nhỏ hẹp nhóm họp - Những từ có chứa "nhỏ hẹp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
narrow narrowness narrowing exiguity exiguousness scantiness strait narrowed myotic spirant more...
Lượt xem: 369